
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Palestino U21 | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Palestino | Universidad de Chile | 0.365M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | Universidad de Chile | O.Higgins | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | O.Higgins | Universidad de Chile | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Universidad de Chile | Municipal Iquique | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2021 | Municipal Iquique | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Santiago Morning | Deportes Temuco | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Deportes Temuco | Santiago Morning | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | Santiago Morning | Nueva Chicago | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Nueva Chicago | San Marcos de Arica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Chile | 10-05-2025 21:30 | Coquimbo Unido | San Marcos de Arica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Chile | 06-04-2025 19:00 | Cobresal | San Marcos de Arica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 01-02-2025 23:30 | San Marcos de Arica | Cobresal | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 28-01-2025 23:00 | San Marcos de Arica | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-07-2024 17:00 | Nueva Chicago | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 09-06-2024 00:40 | CA Brown Adrogue | Nueva Chicago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 01-06-2024 17:05 | Nueva Chicago | Temperley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 12-05-2024 20:30 | Nueva Chicago | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 05-05-2024 19:00 | Gimnasia yTiro | Nueva Chicago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 27-04-2024 21:00 | Nueva Chicago | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean champion | 1 | 17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |