
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2018 | - | FC Twente Enschede (w) | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | FC Twente Enschede (w) | VfL Wolfsburg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 02-12-2025 19:45 | Netherlands Women | South Korea Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Nữ Anh | 21-11-2025 19:00 | Aston Villa Women | Birmingham Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 16-11-2025 12:00 | Aston Villa Women | London City Lionesses Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 08-11-2025 12:00 | Manchester United Women | Aston Villa Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 02-11-2025 12:00 | Aston Villa Women | Everton FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Nữ Anh | 19-10-2025 14:00 | Bristol City Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 12-10-2025 11:00 | Aston Villa Women | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 05-10-2025 10:55 | West Ham United Women | Aston Villa Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 27-09-2025 11:00 | Arsenal Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Nữ Anh | 24-09-2025 18:00 | Tottenham Hotspur Women | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| DFB Pokal Women winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Frauen Bundesliga runner-up | 1 | 22/23 |
| UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 22/23 |
| Tournoi de France runner-up | 2 | 22 20 |
| Frauen Bundesliga winner | 1 | 21/22 |
| Eredivisie Women winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Eredivisie Cup runner-up | 1 | 20/21 |