
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-05-2020 | Société Omnisports de l'Armée | KPV | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | KPV | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Maccabi Netanya | Maccabi Petah Tikva FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2022 | Maccabi Netanya | Karmiotissa Polemidion | 0.03M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Karmiotissa Polemidion | Maccabi Netanya | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Maccabi Netanya | Karmiotissa Polemidion | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2025 | Karmiotissa Polemidion | Hapoel Haifa | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hapoel Haifa | Karmiotissa Polemidion | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 03-11-2025 12:30 | Al-Jabalain | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 28-10-2025 12:35 | Al-Orobah FC | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 14:50 | Al-Adalah | Al-Orobah FC | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-05-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 11-05-2025 17:15 | Hapoel Haifa | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-04-2025 16:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-04-2025 17:15 | Beitar Jerusalem | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:15 | Hapoel Haifa | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 20/21 |