
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Tallinn JK Legion Youth | TJK Legion U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | TJK Legion U17 | Tallinn JK Legion II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Tallinn JK Legion II | Tallinna JK Legion | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Tallinna JK Legion | NK Rogaska | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | NK Rogaska | Tallinna JK Legion | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2023 | Tallinna JK Legion | Nomme JK Kalju | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Nomme JK Kalju | Tallinna JK Legion | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2024 | Tallinna JK Legion | Nomme JK Kalju | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | FC Flora Tallinn | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 05-11-2023 10:30 | JK Tallinna Kalev | Nomme JK Kalju | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 25 |
| Estonian Youth Champion | 3 | 20/21 19/20 17/18 |