STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Gornik Zabrze U19 | Gornik II Zabrze | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Gornik II Zabrze | Dynamo Pervolion | - | Ký hợp đồng |
01-08-2012 | Dynamo Pervolion | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Zaglebie Sosnowiec | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Pogon Szczecin | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | Zaglebie Sosnowiec | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Gornik Zabrze | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 18:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-08-2025 18:15 | Gornik Zabrze | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 15:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 18:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-08-2025 15:30 | Widzew lodz | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28-07-2025 17:00 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-05-2025 15:30 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-05-2025 12:45 | GKS Katowice | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2025 17:00 | Korona Kielce | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu