
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | National Football Academy U17 | National Football Academy U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2016 | National Football Academy U18 | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Young Lions | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-11-2020 | Tampines Rovers FC | military service (Singapore) | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2021 | military service (Singapore) | Young Lions | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Young Lions | military service (Singapore) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | military service (Singapore) | Tampines Rovers FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Tampines Rovers FC | Albirex Niigata FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Albirex Niigata FC | Tampines Rovers FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 12:00 | Tampines Rovers FC | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |
| Singapurian Super Cup winner | 1 | 19/20 |