
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Patumkongka School | Chamchuri United | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2018 | Chamchuri United | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | Muang Thong United | Bangkok United FC | 0.517M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 18-10-2025 12:00 | Muangthong United | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-10-2025 11:00 | Bangkok United FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 12:15 | Bangkok United FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2025 09:30 | Johor Darul Ta'zim FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 12:00 | Bangkok United FC | Buriram United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 10:00 | Selangor FC | Bangkok United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-09-2025 11:00 | Chonburi FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:00 | Bangkok United FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:00 | Kanchanaburi Power FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-04-2025 12:00 | Bangkok United FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Thai Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 22 |
| AFF Championship winner | 1 | 21/22 |