| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-10-2015 | Kusadasispor Youth | Aydinspor 1923 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2017 | Aydinspor 1923 Youth | Ümraniyespor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Ümraniyespor U19 | Ümraniyespor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Ümraniyespor U21 | Ümraniyespor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Ümraniyespor U19 | Umraniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Umraniyespor | Hekimoglu Trabzon | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hekimoglu Trabzon | Umraniyespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2022 | Umraniyespor | Hekimoglu Trabzon | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hekimoglu Trabzon | Umraniyespor | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2023 | Umraniyespor | Kirklarelispor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2025 12:00 | Kirklarelispor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Kirklarelispor | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Kirklarelispor | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Kirklarelispor | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Belediye Vanspor | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Kirklarelispor | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 16-01-2024 10:00 | Karagumruk | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Zonguldak | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Kirklarelispor | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2023 11:00 | Serik Belediyespor | Kirklarelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu