
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2016 | Giravanz Kitakyushu U18 | Hannan University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Hannan University | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | Giravanz Kitakyushu | Veroskronos Tsuno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kyushu Soccer League Champion | 1 | 23/24 |