
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Marcinki Kepno U19 | Gornik II Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Gornik II Zabrze | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2012 | Gornik Zabrze | KS Energetyk ROW | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | KS Energetyk ROW | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2018 | Gornik Zabrze | Amiens | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Amiens | Midtjylland | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Midtjylland | Amiens | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2020 | Amiens | Esbjerg | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Esbjerg | Amiens | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Amiens | Free player | - | Giải phóng |
| 15-02-2021 | Free player | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-10-2025 17:00 | LKS Nieciecza | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-10-2025 16:00 | LKS Nieciecza | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-10-2025 17:00 | Wisla Plock | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2025 15:30 | Piast Gliwice | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 15:30 | LKS Nieciecza | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-08-2025 16:00 | Radomiak Radom | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-08-2025 18:30 | Gornik Zabrze | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-08-2025 12:45 | LKS Nieciecza | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-05-2025 12:45 | Pogon Szczecin | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish runner-up | 1 | 19 |
| Danish Cup Winner | 1 | 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Midfielder of the Year | 1 | 17/18 |