
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | KSShOR Vladivostok | Luch Vladivostok II (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Luch Vladivostok II (-2020) | Luch Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2020 | Luch Vladivostok | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Fakel Voronezh | Dinamo Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Dinamo Vladivostok | Atom Novovoronezh | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | Atom Novovoronezh | Dinamo Vladivostok | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Dinamo Vladivostok | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian fourth tier champion | 1 | 23/24 |