
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Universitario De Deportes U20 | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Sport Huancayo | Deportivo Municipal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Deportivo Municipal | UTC Cajamarca | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2021 | UTC Cajamarca | FC Carlos Stein | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | FC Carlos Stein | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2022 | Cusco FC | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Dep.San Martin | Deportivo Municipal | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Deportivo Municipal | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Cusco FC | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 13-07-2025 23:30 | Cusco FC | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-04-2025 01:45 | Sport Huancayo | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-03-2025 01:00 | Universitario De Deportes | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-03-2025 04:30 | Sport Huancayo | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-03-2025 18:00 | Ayacucho Futbol Club | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-02-2025 20:30 | Sport Huancayo | Sporting Cristal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 16-02-2025 18:15 | Juan Pablo II | Sport Huancayo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 07-02-2025 20:00 | Sport Huancayo | Alianza Atletico Sullana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 14-04-2024 22:00 | Cusco FC | AD Tarma | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 30-03-2024 00:00 | Cusco FC | Deportivo Union Comercio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 10/11 |