
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-02-2018 | Akademia Dynamo Moscow | Dinamo Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2020 | Dinamo Moscow Youth | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | NK Publikum Celje | Triglav Gorenjska | - | Cho thuê |
| 14-01-2021 | Triglav Gorenjska | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-02-2021 | NK Publikum Celje | Smartno | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Smartno | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2021 | NK Publikum Celje | FK Spartaks | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2023 | FK Spartaks | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | PAE Chania | Free player | - | Giải phóng |
| 19-09-2023 | Free player | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 09-01-2025 15:00 | Panahaiki-2005 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-03-2024 12:00 | Olympiakos Piraeus B | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 17-02-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | Tylikratis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | Ilioupoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-01-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 09-12-2023 13:00 | Panahaiki-2005 | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-11-2023 13:00 | Ilioupoli | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian champion | 1 | 19/20 |
| Russian U19 Champion | 1 | 19/20 |