
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | Blau Weiss Gottschee | Siena Saints (Siena College) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2017 | Siena Saints (Siena College) | FA Euro New York | - | Cho thuê |
| 31-07-2017 | FA Euro New York | Siena Saints (Siena College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2018 | Siena Saints (Siena College) | FA Euro New York | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | FA Euro New York | Siena Saints (Siena College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-04-2019 | Siena Saints (Siena College) | FA Euro New York | - | Cho thuê |
| 31-07-2019 | FA Euro New York | Siena Saints (Siena College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-03-2020 | Siena Saints (Siena College) | Hartford Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2023 | Hartford Athletic | Rhode Island FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-12-2024 | Rhode Island FC | Westchester SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 23:00 | Chattanooga Red Wolves | Westchester SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 18-10-2025 21:00 | Portland Hearts of Pine | Westchester SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 12-10-2025 18:00 | Westchester SC | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 03-10-2025 23:00 | Tormenta FC | Westchester SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 07-09-2025 23:00 | Spokane Velocity | Westchester SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 03-09-2025 23:00 | Westchester SC | Richmond Kickers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 19-06-2025 00:00 | Forward Madison FC | Westchester SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 15-06-2025 23:00 | Westchester SC | AV Alta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 07-06-2025 23:00 | Westchester SC | Knoxville troops | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL Cup | 31-05-2025 20:00 | Westchester SC | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu