STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Olimpia Grudziadz U19 | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Lech Poznan (Youth) | Lech II Poznan | - | Ký hợp đồng |
13-01-2016 | Lech II Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
25-07-2016 | Lech Poznan | Warta Poznan | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Warta Poznan | Lech Poznan | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2017 | Lech Poznan | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Warta Poznan | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | Lech Poznan | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Radunia Stezyca | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2022 | Widzew lodz | Radunia Stezyca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Radunia Stezyca | Unia Swarzedz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 20/21 |