
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Olympiakos Nikosia U19 | Ethnikos Assias | Free | Ký hợp đồng |
| 28-08-2013 | Ethnikos Assias | PAEEK Kyrenia | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2014 | PAEEK Kyrenia | APOEL Nicosia | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2015 | APOEL Nicosia | Austria Vienna | Free | Ký hợp đồng |
| 11-08-2016 | Austria Vienna | Olympiakos Nicosia FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Olympiakos Nicosia FC | AEL Limassol | Free | Ký hợp đồng |
| 05-09-2018 | AEL Limassol | Aris Limassol | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Aris Limassol | AEL Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2019 | AEL Limassol | AO Ayia Napa | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | AO Ayia Napa | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Olympiakos Nicosia FC | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu