
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Amiens SC B | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2014 | Amiens | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | LOSC Lille B | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | LOSC Lille | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Stade Brestois 29 | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2016 | LOSC Lille | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Sint-Truidense | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2018 | CSKA Sofia | Bresse Péronnas 01 | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2018 | Bresse Péronnas 01 | Sabail | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sabail | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Sabah Baku | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Teuta Durres | Kuala Lumpur City FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-06-2022 | Kuala Lumpur City FC | Free player | - | Giải phóng |
| 28-09-2022 | Free player | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | Chernomorets Odessa | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Arges | Free player | - | Giải phóng |
| 25-01-2024 | Free player | Tadamon SC Sour | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2024 | Tadamon SC Sour | Feignies | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Feignies | Larnaka Gencler Birligi SK | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |