
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2011 | Juventude | Fiorentina U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Fiorentina U19 | Juventude | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Juventude | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2014 | Red Bull Bragantino | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Hellas Verona | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2015 | Red Bull Bragantino | Thonon Evian FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Thonon Evian FC | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Red Bull Bragantino | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2019 | Ludogorets Razgrad | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Chapecoense SC | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2023 | Kayserispor | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2024 | Internacional RS | Atletico Clube Goianiense | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Atletico Clube Goianiense | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2024 | Internacional RS | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2024 22:00 | Atletico Clube Goianiense | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 14-09-2024 19:00 | Atletico Clube Goianiense | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-07-2024 21:30 | Fortaleza | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 31-01-2024 21:30 | Guarany de Bage | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 24-01-2024 22:00 | São Luiz | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-12-2023 21:00 | Corinthians Paulista (SP) | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-11-2023 23:00 | Cuiaba | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Bulgarian champion | 2 | 17/18 16/17 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 11/12 |