
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Metz U19 | FC Porto U19 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Porto B | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2015 | Metz | RFC Seraing | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | RFC Seraing | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2017 | Metz | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2020 | Chamois Niortais | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26-11-2023 16:30 | CSKA Sofia | Etar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 2 | 25 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| French 2nd tier champion | 1 | 13/14 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup champion | 1 | 13 |
| Portuguese champion | 1 | 11/12 |