
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Aris Limassol U19 | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2016 | Aris Limassol | APOEL Nicosia | 0.02M € | Cho thuê |
| 29-06-2017 | APOEL Nicosia | Aris Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Aris Limassol | APOEL Nicosia | 0.08M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2017 | APOEL Nicosia | Aris Limassol | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Aris Limassol | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2018 | APOEL Nicosia | Nea Salamis | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Nea Salamis | APOEL Nicosia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | APOEL Nicosia | Nea Salamis | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Nea Salamis | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | AEK Larnaca | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 22/23 16/17 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Cyprian champion | 1 | 16/17 |