
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | FK Astana U19 | FC Astana-Zhas (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Astana-Zhas (-2020) | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2020 | FC Astana | FK Kaspyi Aktau | - | Cho thuê |
| 21-07-2020 | FK Kaspyi Aktau | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2021 | FC Astana | FK Kaspyi Aktau | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FK Kaspyi Aktau | FC Astana | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-04-2022 | FC Astana | Maktaaral | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Maktaaral | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 14:00 | FC Astana | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:15 | Lausanne Sports | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 14:00 | FC Astana | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | APOEL Nicosia | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 15:30 | FC Astana | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 15:30 | FC Astana | Vitoria Guimaraes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 15:00 | Kazakhstan | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Pafos FC | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | FC Astana | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh League Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Kazakh champion | 1 | 17/18 |