
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 10-07-2016 | KV Woluwe Zaventem | Limoges FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2017 | Limoges FC | Antalyaspor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Antalyaspor U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Free player | Stade Reims II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | - | Stade Reims B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Stade Reims II | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Stade Reims B | Stade DE Reims | - | Chuyển nhượng tự do |
| 29-09-2020 | Stade DE Reims | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Stade DE Reims | Quevilly Rouen Métropole | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Quevilly Rouen Métropole | Free player | - | Giải phóng |
| 06-09-2021 | Quevilly Rouen Métropole | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2021 | - | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lokomotiv Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 19-09-2022 | Lokomotiv Sofia | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | FC Botosani | Free player | - | Giải phóng |
| 27-02-2024 | FC Botosani | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 16:00 | FC Noah | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | NK Olimpija Ljubljana | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 17:00 | FC Noah | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 16:00 | Lincoln Red Imps FC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Backa Topola | FC Noah | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | FC Noah | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | FC Noah | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 24/25 |
| Armenian cup winner | 1 | 24/25 |