
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2011 | Honvéd U19 | Honvéd II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Parma U19 | Honvéd II | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2013 | Parma U19 | ND Gorica | - | Cho thuê |
| 31-12-2013 | ND Gorica | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2014 | Parma | Budapest Honved FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 14-12-2015 | Budapest Honved FC | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 22-02-2016 | Free agent | Kozármisleny | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Kozármisleny | Bekescsaba | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 08-02-2017 | Bekescsaba | Budafoki MTE | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2018 | Budafoki MTE | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NB III | 13-10-2024 09:00 | Budapest Honved II | Varfurdo Gyulai Termal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 10-03-2024 16:00 | Pecsi MFC | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 18-02-2024 13:00 | BVSC Zuglo | Budafoki MTE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Hungary | 11-02-2024 13:00 | SOROKSAR | BVSC Zuglo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 21/22 19/20 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 21/22 |
| Slovenian cup winner | 1 | 14 |