
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2017 | Cangzhou Mighty Lions Reserves | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Cangzhou Mighty Lions FC(2011-2025) | Cangzhou Mighty Lions Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2021 | Cangzhou Mighty Lions Reserves | Guangxi Huaqiangu | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Guangxi Huaqiangu | Jinan XingZhou(2013-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2022 | Jinan XingZhou(2013-2024) | Xinjiang Tianshan Leopard(2011-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 23-04-2023 | Xinjiang Tianshan Leopard(2011-2023) | Shanxi Longchengren | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Shanxi Longchengren | Ganzhou Ruishi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Ganzhou Ruishi | Free player | - | Giải phóng |
| 16-04-2024 | Free player | Ningxia Pingluo Hengli | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | Ningxia Pingluo Hengli | Xiamen 1026 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu