
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2018 | Independiente Rivadavia U19 | Independiente Rivadavia | - | Ký hợp đồng |
| 06-10-2020 | Independiente Rivadavia | Sol de America | 0.013M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | Sol de America | Deportivo Moron | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Deportivo Moron | Sol de America | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Sol de America | Deportivo Moron | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2024 | Deportivo Moron | Aldosivi Mar del Plata | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2024 | Aldosivi Mar del Plata | Kalamata AO | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Kalamata AO | Chaco For Ever | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-10-2025 16:00 | Atletico Atlanta | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 27-09-2025 18:30 | Talleres Rem de Escalada | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-09-2025 20:30 | Chaco For Ever | Estudiantes Rio Cuarto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-09-2025 18:30 | Defensores de Belgrano | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-09-2025 22:00 | Chaco For Ever | Chacarita juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 30-08-2025 18:30 | San Telmo | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 17-08-2025 19:00 | Gimnasia Jujuy | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 03-08-2025 20:00 | Central Norte Salta | Chaco For Ever | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 27-07-2025 19:30 | Chaco For Ever | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 21-06-2025 19:30 | Chaco For Ever | Defensores Unidos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeón Primera Nacional | 1 | 23/24 |