| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Rakow Czestochowa U19 | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Rakow Czestochowa | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2009 | Free player | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Free player | Polonia Poraj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Polonia Poraj | LKS Kamienica Polska | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | LKS Kamienica Polska | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Skra Czestochowa | Rakow Czestochowa 2 | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | Rakow Czestochowa 2 | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu