| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-08-2017 | Free player | Volyn Lutsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Volyn Lutsk U19 | Volyn Lutsk II | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2020 | Volyn Lutsk II | SK Dnipro-1 II | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | SK Dnipro-1 II | Volyn Lutsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | Volyn Lutsk II | Volyn 2 Lutsk | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Volyn 2 Lutsk | Hirnyk-Sport | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hirnyk-Sport | Volyn 2 Lutsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2021 | Volyn 2 Lutsk | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2022 | Volyn | Cosmos Nowotaniec | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | Cosmos Nowotaniec | Skala 1911 Stryi | - | Ký hợp đồng |
| 11-03-2024 | Skala 1911 Stryi | Lokomotyv Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Lokomotyv Kyiv | FC Uzhgorod | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu