
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2016 | Chicago Magic | Marquette Golden Eagles (Marquette Uni.) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2017 | Marquette Golden Eagles (Marquette Uni.) | OKC Energy U-23 | - | Cho thuê |
| 31-07-2017 | OKC Energy U-23 | Marquette Golden Eagles (Marquette Uni.) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2018 | Marquette Golden Eagles (Marquette Uni.) | Chicago FC United | - | Cho thuê |
| 31-07-2018 | Chicago FC United | Marquette Golden Eagles (Marquette Uni.) | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-02-2020 | Houston Dynamo | Rio Grande Valley | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2021 | Rio Grande Valley | Hartford Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | Hartford Athletic | Free player | - | Giải phóng |
| 09-03-2023 | Free player | Chicago Fire(R) | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | Chicago Fire(R) | FC Naples | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USL League One | 25-10-2025 23:00 | FC Naples | Charlotte Independence | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 18-10-2025 23:00 | FC Naples | Spokane Velocity | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 12-10-2025 18:00 | Westchester SC | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 05-10-2025 21:00 | Omaha | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 27-09-2025 23:00 | FC Naples | AV Alta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 21-09-2025 21:00 | Portland Hearts of Pine | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 06-09-2025 23:00 | FC Naples | Greenville Triumph | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 30-08-2025 23:00 | FC Naples | Westchester SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 27-08-2025 23:00 | Knoxville troops | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| USL League One | 17-08-2025 00:00 | Forward Madison FC | FC Naples | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu