
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Celtic U17 | Celtic U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Celtic U20 | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
| 15-05-2016 | Partick Thistle FC | Celtic U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2016 | Celtic U20 | Greenock Morton | - | Cho thuê |
| 13-05-2017 | Greenock Morton | Celtic U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Celtic U20 | Milton Keynes Dons | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Milton Keynes Dons | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dundee United | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Greenock Morton | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-08-2025 14:00 | Livingston | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-08-2025 13:00 | Falkirk | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Falkirk | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 22-07-2025 18:45 | Falkirk | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 19-07-2025 14:00 | Cove Rangers | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 02-05-2025 18:45 | Falkirk | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 25-04-2025 18:45 | Partick Thistle FC | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 19-04-2025 14:00 | Falkirk | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 11-04-2025 18:45 | Ayr United | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 05-04-2025 14:00 | Falkirk | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Second League Champion | 1 | 24/25 |
| Scottish Third League Champion | 1 | 23/24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |