
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 08-01-2012 | Tadcaster Albion | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Ostersunds FK | Free player | - | Giải phóng |
| 18-08-2020 | Free player | GIF Sundsvall | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2021 | GIF Sundsvall | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | Hapoel Kfar Saba | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | Oldham Athletic | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | IFK Mariehamn | - | - | Giải phóng |
| 31-12-2023 | IFK Mariehamn | Free player | - | Giải phóng |
| 19-02-2024 | IFK Mariehamn | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 02-03-2024 14:15 | Ostersunds FK | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 26-02-2024 17:30 | Brommapojkarna | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Swedish cup winner | 1 | 17 |