
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | RSC Anderlecht Youth | Standard Liège U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Standard Liège U17 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2020 | Standard Liege II | KV Oostende | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | KV Oostende | Den Bosch | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Den Bosch | KV Oostende | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | KV Oostende | Free player | - | Giải phóng |
| 02-01-2024 | Free player | FC Haka | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | FC Haka | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Sandefjord | KFUM Oslo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 17:00 | Stromsgodset | Sandefjord | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 16:00 | Sandefjord | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Ham-Kam | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2025 20:00 | Rosenborg | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Sandefjord | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Molde | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 15:00 | Kristiansund BK | Sandefjord | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-08-2025 15:00 | Vålerenga Fotball Elite | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-07-2025 14:00 | Bodo Glimt | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu