
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2013 | Yokkaichi Chuo Technical HS | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2016 | Sanfrecce Hiroshima | Arsenal | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2016 | Arsenal | VfB Stuttgart | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | VfB Stuttgart | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Arsenal | Hannover 96 | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hannover 96 | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2019 | Arsenal | Partizan Belgrade | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Partizan Belgrade | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | VfL Bochum 1848 | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 02-12-2025 18:00 | Numancia | RCD Mallorca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 13:00 | RCD Mallorca | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 20:00 | Villarreal CF | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | RCD Mallorca | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 20:00 | Real Betis | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 19:00 | Atlètic Sant Just FC | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 16:30 | RCD Mallorca | Deportivo Alavés | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 14:15 | RCD Mallorca | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-08-2025 19:30 | Real Madrid | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-08-2025 15:00 | RCD Mallorca | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Second highest goal scorer | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| German second tier champion | 1 | 16/17 |
| Japanese Super Cup winner | 2 | 16 14 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| AFC Champions League participant | 2 | 15/16 13/14 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Japanese champion | 2 | 15 13 |