| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2013 | High School (Japan) | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | Ryutsu Keizai University FC | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Ryutsu Keizai University | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Ryutsu Keizai University | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2019 | Free player | NK Omladinac Novo Selo Rok | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | NK Omladinac Novo Selo Rok | Musanze FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2020 | Musanze FC | Mosta FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2021 | Mosta FC | KPV | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | KPV | Free player | - | Giải phóng |
| 04-04-2023 | Free player | Käpylän Pallo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Käpylän Pallo | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2024 | Free player | Kajaanin Palloilijat | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Kajaanin Palloilijat | KS Valbona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu