STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-09-2020 | Houston Dash (w) | West Ham United (w) | - | Cho thuê |
31-12-2020 | West Ham United (w) | Houston Dash (w) | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2022 | Houston Dash (w) | Aston Villa (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp FA Nữ Anh | 19-10-2025 14:00 | Bristol City Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 12-10-2025 11:00 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-10-2025 10:55 | West Ham United Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 27-09-2025 11:00 | Arsenal Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 24-09-2025 18:00 | Tottenham Hotspur Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 14-09-2025 11:00 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 07-09-2025 11:00 | Brighton H.A. Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-04-2025 17:00 | Aston Villa Women | ![]() ![]() | Arsenal Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 20-04-2025 13:00 | Tottenham Hotspur Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 30-03-2025 13:00 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Arnold Clark Cup winner | 2 | 23 22 |
UEFA Women's Championship winner | 1 | 22 |
CONMEBOL/UEFA Women's Finalissima winner | 1 | 22 |
NWSL Challenge Cup winner | 1 | 20 |
SheBelieves Cup winner | 1 | 19 |
SheBelieves Cup runner-up | 1 | 18 |