
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Lions Gibraltar FC U19 | Lions Gibraltar | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2017 | Lions Gibraltar | Glacis United U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Glacis United U19 | Mons Calpe SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Mons Calpe SC | Europa FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2022 | Europa FC | St Joseph's | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | St Joseph's | CD Torrijos | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | CD Torrijos | KACM Marrakech | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | KACM Marrakech | Brunos Magpie | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2024 | Brunos Magpie | AS Gabes | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | AS Gabes | USM Oujda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Gibraltar | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Faroe Islands | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Gibraltar | Czechia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 17:00 | Montenegro | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 06-06-2024 16:00 | Gibraltar | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 03-06-2024 16:00 | Gibraltar | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu