
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2014 | CA Independiente (w) | River Plate (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | River Plate (w) | Boca Juniors (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2016 | Boca Juniors (w) | Granada CF(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Granada CF(w) | Atletico Huila (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | Atletico Huila (w) | Sevilla FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2020 | Sevilla FC (w) | Levante UD (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2022 | Levante UD (w) | Madrid CFF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CNL W | 28-10-2025 21:00 | Uruguay Women | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CNL W | 24-10-2025 23:00 | Argentina Women | Paraguay Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-10-2025 15:00 | Dijon Women | Fleury 91 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 27-09-2025 15:00 | Marseillaises Women | Fleury 91 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 06-09-2025 15:00 | Montpellier Women | Fleury 91 Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp América Nữ | 29-07-2025 00:00 | Argentina Women | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 18-05-2025 10:00 | Madrid CFF Women | Deportivo La Coruna W | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 11-05-2025 10:10 | Levante UD Women | Madrid CFF Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 25-04-2025 17:30 | Real Madrid Women | Madrid CFF Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 19-04-2025 14:00 | Madrid CFF Women | Athletic Club Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Supercopa Femenina runner-up | 1 | 20/21 |
| Copa de la Reina runner-up | 1 | 20/21 |
| Women's WC Qualification Intercontinental Play-offs winner | 1 | 19 |
| Women's Pan American Games runner-up | 1 | 19 |