STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Godoy Cruz U20 | CD Godoy Cruz Antonio Tomba II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CD Godoy Cruz Antonio Tomba II | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
01-03-2019 | Godoy Cruz Antonio Tomba | River Plate | - | Cho thuê |
29-06-2019 | River Plate | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Godoy Cruz Antonio Tomba | River Plate | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
13-07-2022 | River Plate | Getafe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu Cúp Nam Mỹ | 24-04-2025 22:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Racing Club Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-04-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-04-2025 22:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-03-2025 23:00 | Bahia | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 28-03-2025 00:35 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 16-03-2025 21:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-03-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Santos | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 02-03-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-05-2024 12:00 | Cadiz | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2024 19:00 | Getafe | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Argentinian champion | 1 | 21 |
Campeón Supercopa Argentina | 1 | 19/20 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 18/19 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 18/19 |