STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-08-2015 | NK Zvijezda Gradacac U19 | FK Sloga Doboj | - | Ký hợp đồng |
05-02-2018 | FK Sloga Doboj | FK Krupa | Free | Ký hợp đồng |
14-02-2019 | FK Krupa | Zvijezda Gradacac | - | Cho thuê |
09-06-2019 | Zvijezda Gradacac | FK Krupa | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2020 | FK Krupa | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
08-09-2024 | Borac Banja Luka | CS Universitatea Craiova | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-08-2025 15:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2025 18:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 15:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 15:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-07-2025 16:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 23/24 20/21 |