| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Ajax U18 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Ajax U19 | ADO Den Haag | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | ADO Den Haag | Scheveningen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Scheveningen | Spakenburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Spakenburg | Rijnsburgse Boys | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Rijnsburgse Boys | Amsterdamsche FC U21 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-09-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | IJsselmeervogels | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-08-2025 12:30 | Rijnsburgse Boys | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-04-2025 13:15 | AFC | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-04-2025 12:30 | Noordwijk | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 13:15 | AFC | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 13:30 | Scheveningen | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 14:15 | AFC | Rijnsburgse Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 14:00 | Jong Sparta Rotterdam Youth | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 14:15 | AFC | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu