
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | AD São Caetano (SP) U20 | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Chievo U20 | Chievo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Chievo U20 | Pescara | - | Cho thuê |
| 31-01-2015 | Pescara | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2015 | Chievo | Brescia | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Brescia | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2015 | Chievo | Teramo | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Teramo | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2016 | Chievo | Istra 1961 Pula | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Istra 1961 Pula | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2016 | Chievo | Perugia | - | Cho thuê |
| 14-01-2017 | Perugia | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2017 | Chievo | Lupa Roma FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Lupa Roma FC | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Chievo | Fermana | - | Cho thuê |
| 13-01-2019 | Fermana | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2019 | Chievo | Alma Juventus Fano | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Alma Juventus Fano | Chievo | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2019 | Chievo | USD Virtus Verona | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2020 | USD Virtus Verona | Vllaznia Shkoder | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | Vllaznia Shkoder | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2022 | Olympiakos Nicosia FC | Partizani Tirana | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Partizani Tirana | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | Nasaf Qarshi | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 16:00 | Shabab Al Ahli | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 14:00 | Nasaf Qarshi | Al Kuwait SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 16:00 | Al Hussein Irbid | Nasaf Qarshi | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 08-03-2024 12:15 | Pakhtakor | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 01-03-2024 14:15 | Nasaf Qarshi | Olympic FK Tashkent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 21-02-2024 16:00 | Al Ain FC | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 14-02-2024 14:00 | Nasaf Qarshi | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 11-12-2023 16:00 | Partizani Tirana | Skenderbeu Korca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 07-12-2023 16:00 | Partizani Tirana | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 27-11-2023 16:00 | Partizani Tirana | KS Dinamo Tirana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| Uzbek Champion | 1 | 23/24 |
| Albanian champion | 1 | 22/23 |
| Albanian Cup winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 13/14 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |