
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2004 | Sakuyo High School | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Sanfrecce Hiroshima | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sanfrecce Hiroshima | Eastern Football Team | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-12-2024 05:00 | Sanfrecce Hiroshima | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 08:00 | Sydney FC | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-07-2024 10:00 | Sagan Tosu | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-07-2024 09:30 | Sanfrecce Hiroshima | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 22 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Japanese Super Cup winner | 4 | 16 14 13 08 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 16 13 |
| AFC Champions League participant | 3 | 15/16 13/14 12/13 |
| Japanese champion | 3 | 15 13 12 |
| J. League Best XI | 3 | 15 13 12 |
| J. League MVP | 1 | 14/15 |
| Player of the Year | 1 | 14/15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| East Asia Champion | 1 | 13 |
| Japanese second league Champion | 1 | 07/08 |