
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Feyenoord U17 | Caen | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Caen | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Heerenveen | Wolverhampton Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 25-11-2015 | Wolverhampton Wanderers | Brighton Hove Albion | - | Cho thuê |
| 01-01-2016 | Brighton Hove Albion | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-03-2016 | Wolverhampton Wanderers | Huddersfield Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Huddersfield Town | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Wolverhampton Wanderers | Huddersfield Town | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | Huddersfield Town | Middlesbrough | - | Cho thuê |
| 30-05-2019 | Middlesbrough | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2019 | Huddersfield Town | Crvena Zvezda | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-03-2020 | Crvena Zvezda | Free player | - | Giải phóng |
| 15-11-2020 | Free player | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | UD Logrones | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Wurzburger Kickers | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2022 | Apollon Smirnis | Free player | - | Giải phóng |
| 07-03-2023 | Free player | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Almere City FC | Free player | - | Giải phóng |
| 07-02-2025 | Free player | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2025 15:00 | KVSK Lommel | Beerschot Wilrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Jong Genk | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | Francs Borains | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-09-2025 18:00 | RSCA Futures | Beerschot Wilrijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-08-2025 14:00 | Beerschot Wilrijk | Lierse Kempenzonen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-08-2025 18:00 | Gent B | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-08-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-08-2025 18:00 | RFC Seraing | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-05-2025 14:00 | Beerschot Wilrijk | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serbian champion | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| French 2nd tier champion | 1 | 09/10 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 07 |