
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2016 | Qingdao Hainiu FC | Shandong Taishan FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2020 | Shandong Taishan FC | Qingdao FC(2013-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 24-04-2022 | Qingdao FC(2013-2022) | Qingdao West Coast FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-04-2023 | Qingdao West Coast FC | Qingdao Hainiu FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Qingdao Hainiu FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 18/19 15/16 |
| Olympics participant | 1 | 07/08 |