STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Dacia Unirea Braila U19 | Sporting Pitesti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Sporting Pitesti | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Brasov (- 2017) | Forex Brasov (- 2011) | - | Cho thuê |
30-09-2008 | Forex Brasov (- 2011) | FC Brasov (- 2017) | - | Kết thúc cho thuê |
31-10-2008 | FC Brasov (- 2017) | Dacia Unirea Braila | - | Cho thuê |
29-06-2009 | Dacia Unirea Braila | FC Brasov (- 2017) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | FC Brasov (- 2017) | Fotbal Club FCSB | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2016 | Fotbal Club FCSB | Anderlecht | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
02-07-2018 | Anderlecht | Sparta Praha | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Sparta Praha | Anderlecht | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2020 | Anderlecht | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | CFR Cluj | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-08-2025 15:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-08-2025 18:30 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 15:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 17:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Ararat-Armenia FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Ararat-Armenia FC | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 15:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-07-2025 16:00 | Metaloglobus | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian champion | 6 | 21/22 20/21 19/20 14/15 13/14 12/13 |
Romanian Super Cup winner | 2 | 20/21 13/14 |
Europa League participant | 4 | 20/21 16/17 14/15 12/13 |
Champions League participant | 2 | 17/18 13/14 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 17/18 |
Belgian champion | 1 | 16/17 |
Euro participant | 1 | 16 |
Romanian League Cup Winner | 2 | 15/16 14/15 |
Romanian cup winner | 1 | 14/15 |
Promotion to 1st league | 1 | 07/08 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 07/08 |