
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | HNK Hajduk Split U17 | Hajduk Split U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2009 | Hajduk Split U19 | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2009 | Hajduk Split | Zadar | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Zadar | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2011 | Hajduk Split | Zadar | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Zadar | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2014 | Hajduk Split | ZNK Osijek | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | ZNK Osijek | Hajduk Split | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2015 | Hajduk Split | Incheon United Club | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2016 | Incheon United Club | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2021 | Cerezo Osaka | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2022 | Shanghai Shenhua FC | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2024 | Cerezo Osaka | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Incheon United Club | Tochigi City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-11-2025 06:00 | SC Sagamihara | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Tochigi City | AC Nagano Parceiro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-11-2025 05:00 | FC Gifu | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 08-11-2025 05:00 | Tochigi City | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-11-2025 07:00 | FC Ryukyu Okinawa | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | Tochigi City | Vanraure Hachinohe FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 11-10-2025 05:00 | Tochigi City | Nara Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 04-10-2025 09:00 | Kagoshima United | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Tochigi City | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 24/25 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 18 |
| AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Japanese cup winner | 1 | 17 |
| Japanese league cup winner | 1 | 17 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 14/15 |
| Croatian cup winner | 1 | 12/13 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |