STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2015 | FC Rosengard (w) | Brondby IF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Brondby IF (w) | Montpellier (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | Montpellier (w) | Arsenal (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2020 | Arsenal (w) | FC Rosengard (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
09-08-2022 | FC Rosengard (w) | Everton FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Serie A Ý, Nữ | 19-10-2025 10:30 | Napoli Women | ![]() ![]() | AS Roma Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 15-10-2025 19:00 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Barcelona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 12-10-2025 10:30 | AC Milan Women | ![]() ![]() | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 04-10-2025 10:30 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Parma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 27-09-2025 15:30 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Juventus Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 23-09-2025 18:30 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Lazio Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 30-08-2025 13:00 | AS Roma Women | ![]() ![]() | Sparta Praha Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Nữ Ý | 22-08-2025 16:30 | Ternana W | ![]() ![]() | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2025 19:00 | Poland Women | ![]() ![]() | Denmark Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 08-07-2025 16:00 | Germany Women | ![]() ![]() | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Svenska Cupen Women winner | 1 | 21/22 |
Damallsvenskan winner | 2 | 21 13 |
Damallsvenskan runner-up | 2 | 20 12 |
FA Women's League Cup runner-up | 2 | 19/20 18/19 |
Women's Super League winner | 1 | 18/19 |
UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 17 |
Women's Cup winner | 3 | 16/17 14/15 13/14 |
Kvindeliga winner | 2 | 16/17 14/15 |
NWSL runner-up | 1 | 15 |
Kvindeliga runner-up | 1 | 13/14 |
Super Cup Women winner | 1 | 12 |