
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2009 | Ural Ekaterinburg U19 | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Ural Yekaterinburg | Gornyak Uchaly | - | Cho thuê |
| 30-11-2010 | Gornyak Uchaly | Ural Yekaterinburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Ural Yekaterinburg | FK Ural Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | FK Ural Youth | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Ural Yekaterinburg | FK Novokuznetsk (-2021) | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FK Novokuznetsk (-2021) | Ural Yekaterinburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Ural Yekaterinburg | FK Ural Youth | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2013 | FK Ural Youth | Volga Nizhny Novgorod | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Volga Nizhny Novgorod | FK Ural Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2014 | FK Ural Youth | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Ural Yekaterinburg | Tyumen | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Tyumen | Ural Yekaterinburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Ural Yekaterinburg | Tyumen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Tyumen | FC Pari Nizhniy Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2020 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Akron Togliatti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Akron Togliatti | Ural Yekaterinburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 12-03-2025 13:00 | Ural Yekaterinburg | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 27-11-2024 13:00 | Ural Yekaterinburg | Khimki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 01-06-2024 12:00 | Akron Togliatti | Ural Yekaterinburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 29-05-2024 14:00 | Ural Yekaterinburg | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 09-03-2024 07:00 | Yenisey Krasnoyarsk | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu