
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | SC Veendam Youth (- 2013) | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | PSV Eindhoven | RKC Waalwijk | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | RKC Waalwijk | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2020 | PSV Eindhoven | FC Utrecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | FC Utrecht | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-09-2020 | PSV Eindhoven | Spezia | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2024 | Spezia | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Vaduz | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 10-08-2025 12:30 | AZ Alkmaar | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:00 | AZ Alkmaar | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 16:45 | AZ Alkmaar | Ilves Tampere | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 14:30 | AZ Alkmaar | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 19:00 | Willem II | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-12-2024 13:30 | AZ Alkmaar | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-11-2024 17:45 | AZ Alkmaar | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-11-2024 13:30 | Sparta Rotterdam | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 19/20 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
| Dutch champion | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 17 16 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 2 | 08 07 |