STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Fluminense FC U17 | Manchester United | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2015 | Manchester United | Lyon | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | Lyon | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
31-08-2021 | Başakşehir Futbol Kulübü | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Botafogo RJ | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2024 22:00 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Atletico Junior Barranquilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 31-03-2024 21:30 | Botafogo RJ | ![]() ![]() | Boavista S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 27-03-2024 22:30 | Boavista S.C. | ![]() ![]() | Botafogo RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian champion | 1 | 24 |
Copa Libertadores winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 11 | 20/21 19/20 18/19 16/17 15/16 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 |
Campeonato Brasileiro Série B Champioen | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 11/12 |
English Super Cup winner | 3 | 13/14 11/12 08/09 |
English Champion | 3 | 12/13 10/11 08/09 |
Olympic Games: 2nd Place | 1 | 12 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
Champions League runner-up | 2 | 10/11 08/09 |
English League Cup winner | 2 | 10 09 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 09 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |