
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | GKS Belchatow U19 | GKS Belchatow II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | GKS Belchatow II | GKS Belchatow | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2013 | GKS Belchatow | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | GKS Katowice | Legia Warszawa | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2015 | Legia Warszawa | Lechia Gdansk | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2016 | Lechia Gdansk | Chojniczanka Chojnice | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Chojniczanka Chojnice | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Lechia Gdansk | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
| 27-12-2017 | Wigry Suwalki | Lechia Gdansk | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2018 | Lechia Gdansk | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2019 | Pogon Szczecin | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | LKS Nieciecza | Pogon Szczecin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Pogon Szczecin | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | LKS Nieciecza | Free player | - | Giải phóng |
| 19-09-2022 | Free player | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Motor Lublin | Motor Lublin II | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu